na
MỪNG ĐẢNG QUANG VINH, ĐẤT NƯỚC ĐỔI MỚI, MỪNG XUÂN ẤT TỴ! 
Nghiên cứu trao đổi
HIỆU QUẢ CỦA PHÁP LUẬT VỀ TIẾP CẬN THÔNG TIN TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY
13/03/2025 09:22:59

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ, quyền tiếp cận thông tin của công dân ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính minh bạch, nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước. Luật Tiếp cận Thông tin ra đời nhằm tạo hành lang pháp lý vững chắc giúp người dân thực hiện quyền giám sát, góp phần xây dựng một nền hành chính công khai, minh bạch và hiệu quả. Tuy nhiên, sau nhiều năm thực thi, việc áp dụng Luật Tiếp cận Thông tin vẫn còn gặp nhiều thách thức, đòi hỏi những giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả thực hiện. Bài viết này sẽ phân tích các nội dung chính của pháp luật về tiếp cận thông tin, thực trạng thực thi hiện nay và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả áp dụng trong thực tế.

1. Nội dung chính quy định về tiếp cận thông tin

Luật Tiếp cận Thông tin số 104/2016/QH13 được Quốc hội ban hành ngày 06/4/2016 và có hiệu lực từ ngày 01/7/2018. Đây là một văn bản pháp luật quan trọng nhằm cụ thể hóa quyền tiếp cận thông tin của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013. Luật quy định rõ phạm vi điều chỉnh, nguyên tắc, trình tự, thủ tục thực hiện quyền tiếp cận thông tin cũng như trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm quyền này.

Theo Điều 3 Luật Tiếp cận Thông tin, mọi công dân đều có quyền tiếp cận thông tin một cách bình đẳng, không bị phân biệt đối xử. Việc cung cấp thông tin phải đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời và minh bạch. Tuy nhiên, Luật cũng quy định một số trường hợp hạn chế quyền tiếp cận thông tin, bao gồm những thông tin thuộc bí mật nhà nước, thông tin có thể gây nguy hại đến lợi ích quốc gia, an ninh, trật tự xã hội hoặc thông tin liên quan đến bí mật đời tư, bí mật gia đình (Điều 6, Điều 7).

Luật cũng phân biệt giữa hai hình thức cung cấp thông tin: công khai thông tin và cung cấp thông tin theo yêu cầu của công dân. Điều 17 quy định các thông tin bắt buộc phải công khai như văn bản quy phạm pháp luật, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, kế hoạch sử dụng đất, thông tin về ngân sách nhà nước, kết quả thanh tra, kiểm tra. Trong khi đó, Điều 23 quy định các thông tin mà công dân có thể yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp, với trình tự, thủ tục được quy định tại các Điều 24 - 32.

Nhìn chung, Luật Tiếp cận Thông tin ra đời đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân, góp phần thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước.

2. Thực trạng thực hiện Luật Tiếp cận Thông tin hiện nay

Mặc dù Luật Tiếp cận Thông tin đã có hiệu lực từ năm 2018, nhưng quá trình triển khai trên thực tế vẫn còn tồn tại nhiều bất cập.

Thứ nhất, việc công khai thông tin chưa đầy đủ và đồng bộ

Theo Điều 17, các cơ quan nhà nước có trách nhiệm công khai thông tin trên cổng thông tin điện tử hoặc các phương tiện khác. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều cơ quan chưa thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này. Nhiều cổng thông tin điện tử của các bộ, ngành, địa phương vẫn còn thiếu các thông tin quan trọng, cập nhật chậm hoặc không có hệ thống lưu trữ dễ truy cập. Điều này khiến người dân gặp khó khăn khi muốn tra cứu thông tin cần thiết.

Thứ hai, thủ tục yêu cầu cung cấp thông tin còn phức tạp

Theo Điều 24, công dân có thể yêu cầu cung cấp thông tin bằng nhiều hình thức như trực tiếp, qua mạng điện tử, qua dịch vụ bưu chính. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người dân phản ánh rằng việc yêu cầu thông tin thường gặp khó khăn do thủ tục rườm rà, thời gian xử lý kéo dài quá mức so với quy định. Mặc dù Điều 29 quy định rõ thời hạn cung cấp thông tin đơn giản là ngay lập tức hoặc chậm nhất 10 ngày, nhưng thực tế nhiều cơ quan vẫn trì hoãn hoặc yêu cầu công dân cung cấp thêm các giấy tờ không cần thiết.

Thứ ba, chưa có cơ chế giám sát và xử lý vi phạm hiệu quả

Luật Tiếp cận Thông tin quy định rõ trách nhiệm giám sát thực thi tại Điều 13, giao cho Quốc hội, Hội đồng nhân dân và Mặt trận Tổ quốc giám sát việc bảo đảm thực hiện quyền tiếp cận thông tin. Tuy nhiên, cơ chế giám sát này chưa thực sự hiệu quả do thiếu các chế tài mạnh để xử lý các cơ quan vi phạm. Điều 15 nêu rõ cá nhân hoặc cơ quan nào cản trở quyền tiếp cận thông tin có thể bị xử lý kỷ luật, xử lý vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, nhưng số vụ việc bị xử lý trên thực tế còn rất hạn chế.

Thứ tư, nhận thức của cả người dân và cán bộ còn hạn chế

Một trong những nguyên nhân quan trọng khiến Luật Tiếp cận Thông Tin chưa được thực thi hiệu quả là do cả người dân và cán bộ nhà nước chưa hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình. Nhiều công dân không biết mình có quyền yêu cầu thông tin từ cơ quan nhà nước, trong khi nhiều cán bộ còn có tư tưởng "đóng kín" thông tin thay vì chủ động cung cấp cho người dân.

3. Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về tiếp cận thông tin

Để bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân được thực thi một cách thực chất và hiệu quả hơn, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp mang tính chiến lược và thực tiễn.

Trước hết, việc hoàn thiện cơ chế công khai và cung cấp thông tin một cách chủ động là yêu cầu cấp thiết. Các cơ quan nhà nước cần đầu tư xây dựng hệ thống dữ liệu công khai đồng bộ, cập nhật thường xuyên trên cổng thông tin điện tử, đảm bảo tính dễ truy cập và minh bạch. Cùng với đó, cần quy định rõ danh mục thông tin bắt buộc công khai để tránh tình trạng thiếu đồng bộ giữa các cơ quan. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo vào quy trình công khai và cập nhật dữ liệu sẽ giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác. Ngoài ra, thông tin cần được phổ biến trên nhiều phương tiện khác nhau như báo chí, mạng xã hội, hội nghị để đảm bảo người dân có thể tiếp cận một cách thuận tiện nhất.

Thứ hai, song song với việc công khai thông tin, cải cách thủ tục yêu cầu cung cấp thông tin cũng là một vấn đề quan trọng cần giải quyết. Hiện nay, nhiều công dân vẫn gặp khó khăn do quy trình rườm rà và thời gian xử lý kéo dài. Để khắc phục tình trạng này, cần rà soát, cắt giảm các thủ tục hành chính không cần thiết và xây dựng hệ thống tiếp nhận yêu cầu trực tuyến, giúp người dân gửi yêu cầu và nhận thông tin nhanh chóng mà không phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước. Đồng thời, các cơ quan cần nghiêm túc thực hiện quy định về thời gian xử lý yêu cầu, tránh tình trạng trì hoãn không có căn cứ. Cơ chế giám sát hiệu quả cũng cần được tăng cường để đảm bảo việc cung cấp thông tin diễn ra đúng quy định, không gây phiền hà cho công dân.

Thứ ba, để bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, cần có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn đối với việc thực thi pháp luật về tiếp cận thông tin. Một giải pháp quan trọng là thành lập cơ quan giám sát độc lập hoặc giao nhiệm vụ này cho các tổ chức có thẩm quyền như Thanh tra Chính phủ, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh. Các cơ quan này cần thực hiện nhiệm vụ giám sát thường xuyên, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm trong việc cung cấp thông tin. Quốc hội, Hội đồng nhân dân và Mặt trận Tổ quốc cũng cần chủ động hơn trong việc giám sát và phản biện chính sách, đảm bảo quyền lợi của người dân. Đồng thời, việc áp dụng chế tài xử lý nghiêm minh đối với hành vi vi phạm cũng là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao tính răn đe. Các cơ quan hoặc cá nhân cản trở quyền tiếp cận thông tin cần bị xử phạt nghiêm khắc, từ xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự đối với trường hợp vi phạm nghiêm trọng.

Thứ tư, việc nâng cao nhận thức của cán bộ và người dân về quyền tiếp cận thông tin cũng đóng vai trò then chốt. Các cơ quan nhà nước cần tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho cán bộ nhằm nâng cao hiểu biết về trách nhiệm cung cấp thông tin theo đúng quy định pháp luật. Đồng thời, công tác tuyên truyền về quyền tiếp cận thông tin cần được đẩy mạnh thông qua các chiến dịch truyền thông, giúp người dân hiểu rõ quyền lợi của mình và chủ động thực hiện quyền này khi cần thiết. Bên cạnh đó, việc xây dựng hệ thống tư vấn pháp lý miễn phí cũng là một giải pháp quan trọng giúp người dân có thể được hỗ trợ khi gặp khó khăn trong quá trình yêu cầu thông tin.

Cuối cùng, việc thực thi hiệu quả Luật Tiếp cận Thông tin không chỉ đòi hỏi sự hoàn thiện về cơ chế pháp lý mà còn cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức giám sát và toàn thể nhân dân. Chỉ khi hệ thống công khai thông tin được vận hành minh bạch, thủ tục tiếp cận thông tin được đơn giản hóa, cơ chế giám sát được tăng cường và nhận thức của cả cán bộ lẫn người dân được nâng cao thì mới có thể bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân một cách thực chất, góp phần xây dựng một nền hành chính công khai, minh bạch và hiện đại hơn.

Như vậy, chúng ta thấy rằng Luật Tiếp cận Thông Tin là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, các tổ chức xã hội và người dân trong thực thi luật. Bằng cách hoàn thiện cơ chế công khai, cải cách thủ tục, tăng cường giám sát và nâng cao nhận thức, chúng ta có thể đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân được thực thi một cách thực chất và hiệu quả hơn trong giai đoạn hiện nay./.

Ths. Nguyễn Toàn Thắng, Khoa Nhà nước và pháp luật