na
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ TRƯỜNG CHÍNH TRỊ TỈNH HẢI DƯƠNG LẦN THỨ XI, NHIỆM KỲ 2025-2030! 
Nghiên cứu trao đổi
THỰC TRẠNG CHUYỂN ĐỔI SỐ, ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP
20/01/2025 09:48:00

1. Một số quan điểm về Chuyển đổi số

Chuyển đổi số là thay đổi công nghệ: Quan điểm này cho rằng chuyển đổi số là việc áp dụng các công nghệ số mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing) và Internet vạn vật (IoT) để tự động hóa quy trình, tăng hiệu quả và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới.

Chuyển đổi số là thay đổi quản trị: Quan điểm này nhìn nhận chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ mà còn là một quá trình thay đổi tư duy quản lý và văn hóa doanh nghiệp. Nó đòi hỏi các nhà lãnh đạo phải chủ động áp dụng các mô hình kinh doanh số, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, và khuyến khích sự đổi mới trong toàn bộ tổ chức.

Chuyển đổi số là thay đổi tổ chức: Quan điểm này nhấn mạnh rằng chuyển đổi số tác động đến toàn bộ cơ cấu tổ chức, bao gồm cả con người và quy trình làm việc. Nó đòi hỏi tổ chức phải tái cấu trúc để thích ứng với môi trường số, xây dựng các kỹ năng mới cho nhân viên, và tạo ra các đội ngũ liên chức năng để thúc đẩy sự cộng tác và đổi mới.

Tóm lại, chuyển đổi số là sự kết hợp của cả ba yếu tố trên. Một quá trình chuyển đổi số thành công cần phải có sự đồng bộ giữa việc đầu tư vào công nghệ, thay đổi tư duy quản lý, và tái cấu trúc tổ chức để phù hợp với kỷ nguyên số.

2. Những thành tựu đạt được của chuyển đổi số ở Việt Nam thời gian qua

Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong quá trình chuyển đổi số trên nhiều lĩnh vực, từ chính phủ, kinh tế đến xã hội. Dưới đây là một số thành tựu nổi bật:

Thứ nhất, Chính phủ số

- Cải thiện thứ hạng quốc tế: Việt Nam đã có những bước tiến mạnh mẽ trong các bảng xếp hạng quốc tế về chuyển đổi số. Cụ thể, Chỉ số phát triển Chính phủ điện tử của Việt Nam đã tăng 15 bậc, lên vị trí thứ 71/193 quốc gia.

- Dịch vụ công trực tuyến: Cổng Dịch vụ công Quốc gia đã cung cấp hàng nghìn dịch vụ công trực tuyến, giúp người dân và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí. 100% người dân có thể sử dụng ứng dụng VNeID để đăng nhập dịch vụ công trực tuyến, và tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình đạt 45%, tăng 28% so với năm 2023.

- Hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia: Các cơ sở dữ liệu nền tảng như dân cư, thuế, bảo hiểm, doanh nghiệp đã được xây dựng và kết nối, tạo nền tảng cho việc quản lý và cung cấp dịch vụ hiệu quả hơn.

Thứ hai, Kinh tế số

- Tốc độ tăng trưởng cao: Kinh tế số Việt Nam đạt 36 tỷ USD vào năm 2024, tăng 16% so với năm 2023, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ từ các ngành công nghiệp truyền thống sang kinh tế số.

- Thanh toán không tiền mặt: Tỷ lệ giao dịch trực tuyến trong ngành ngân hàng đạt 90%. Thanh toán không dùng tiền mặt tăng mạnh, cho thấy sự thay đổi thói quen của người dân và doanh nghiệp.

- Phát triển các lĩnh vực mới: Các lĩnh vực như thương mại điện tử, tài chính công nghệ (Fintech), gọi xe công nghệ và giao đồ ăn tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành động lực tăng trưởng kinh tế.

Thứ ba, Xã hội số

- Phổ cập internet và điện thoại thông minh: 84% dân số Việt Nam có thể tiếp cận internet, và 78 triệu người sử dụng mạng để đọc tin tức và hoạt động trên mạng xã hội. Đây là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng xã hội số.

- Ứng dụng định danh điện tử VNeID: Ứng dụng VNeID được triển khai rộng rãi, giúp quản lý thông tin công dân, thay thế nhiều loại giấy tờ và mang lại nhiều tiện ích cho người dân.

- Đầu tư vào hạ tầng số: Việt Nam đã thương mại hóa dịch vụ 5G, tốc độ internet tăng và đưa thêm tuyến cáp quang biển quốc tế mới vào hoạt động, giúp nâng cao chất lượng kết nối và trải nghiệm của người dùng.

Nhìn chung, những thành tựu trên cho thấy sự quyết tâm của Chính phủ và sự hưởng ứng tích cực của người dân, doanh nghiệp trong công cuộc chuyển đổi số. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức cần giải quyết như đảm bảo an toàn an ninh mạng và thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền.

3. Những hạn chế tồn tại của chuyển đổi số ở Việt Nam

Bên cạnh những thành tựu đạt được trong chuyển đổi số, vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức tồn tại, bao gồm:

Thứ nhất, nguồn nhân lực và nhận thức

- Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao: Việt Nam thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn sâu về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và các kỹ năng số để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của quá trình chuyển đổi số.

- Nhận thức chưa đồng bộ: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và lợi ích của chuyển đổi số. Họ thường xem chuyển đổi số là một chi phí tốn kém thay vì một khoản đầu tư chiến lược.

- Văn hóa ngại thay đổi: Sự thay đổi thói quen làm việc và quy trình truyền thống gặp nhiều trở ngại từ chính các nhân viên và lãnh đạo. Điều này làm chậm quá trình áp dụng công nghệ mới và tối ưu hóa hoạt động.

Thứ hai, hạ tầng và công nghệ

- Hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ: Mặc dù mạng lưới internet đã phủ sóng rộng khắp, hạ tầng công nghệ ở một số khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn và miền núi, vẫn còn yếu kém. Điều này tạo ra khoảng cách số giữa các vùng, làm cho việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ trở nên khó khăn.

- Hạn chế về chi phí: Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ, phần mềm, và đào tạo nhân lực là một rào cản lớn đối với nhiều doanh nghiệp.

Thứ ba, vấn đề an ninh và pháp lý

- Rủi ro an ninh mạng: Khi chuyển đổi số tăng tốc, nguy cơ bị tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu cá nhân và thông tin doanh nghiệp cũng tăng cao. Việt Nam vẫn cần củng cố các chính sách và giải pháp an ninh mạng để bảo vệ người dùng và tổ chức.

- Khung pháp lý chưa hoàn thiện: Một số quy định pháp luật và chính sách liên quan đến kinh tế số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, và các mô hình kinh doanh mới vẫn chưa được hoàn thiện và đồng bộ, gây khó khăn cho việc triển khai các dự án chuyển đổi số quy mô lớn.

Những hạn chế này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và người dân để đưa ra các giải pháp đồng bộ và hiệu quả, giúp Việt Nam vượt qua những thách thức và phát huy tối đa tiềm năng của chuyển đổi số.

4. Những định hướng giải pháp về chuyển đổi số ở Việt Nam trong thời gian tới.

Để khắc phục những hạn chế và thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số, Việt Nam đã và đang tập trung vào những định hướng giải pháp cốt lõi sau.

Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và chính sách

- Xây dựng khung pháp lý đồng bộ: Việc hoàn thiện các quy định, luật pháp về quản lý dữ liệu số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, giao dịch điện tử và chữ ký số là ưu tiên hàng đầu. Một hành lang pháp lý vững chắc sẽ tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp khi tham gia vào môi trường số.

- Thúc đẩy kinh tế số: Chính phủ sẽ tiếp tục đưa ra các chính sách khuyến khích, ưu đãi để thúc đẩy phát triển các lĩnh vực kinh tế số như thương mại điện tử, logistics số, và các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Thứ hai, phát triển hạ tầng số

- Đầu tư vào hạ tầng kết nối: Việt Nam tiếp tục mở rộng và nâng cấp hạ tầng viễn thông, đặc biệt là mạng 5G, để đảm bảo tốc độ cao và ổn định.

- Xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia: Các cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, đất đai, doanh nghiệp sẽ được chuẩn hóa, kết nối và chia sẻ để phục vụ cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Thứ ba, nâng cao năng lực và nhận thức

- Phát triển nguồn nhân lực số: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cho cán bộ, công chức, và người lao động. Phổ cập kiến thức về chuyển đổi số cho người dân, đặc biệt ở các vùng nông thôn, để thu hẹp khoảng cách số.

- Thay đổi tư duy và văn hóa: Chuyển đổi số không chỉ là công nghệ mà là sự thay đổi về tư duy. Cần đẩy mạnh tuyên truyền để toàn xã hội nhận thức đúng và tích cực tham gia vào quá trình này.

Thứ tư, đảm bảo an toàn, an ninh mạng

- Tăng cường an ninh cho hệ thống thông tin: Các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp sẽ được yêu cầu đầu tư mạnh mẽ vào các giải pháp an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng.

- Xây dựng hệ sinh thái an ninh mạng Việt Nam: Thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước phát triển các sản phẩm, giải pháp an toàn thông tin để chủ động bảo vệ không gian mạng quốc gia.
Phạm Văn Quỳnh